Có 3 kết quả:

年均 nián jūn ㄋㄧㄢˊ ㄐㄩㄣ粘菌 nián jūn ㄋㄧㄢˊ ㄐㄩㄣ黏菌 nián jūn ㄋㄧㄢˊ ㄐㄩㄣ

1/3

Từ điển Trung-Anh

annual average (rate)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

slime mold (Myxomycetes)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

slime mold (Myxomycetes)

Bình luận 0