Có 3 kết quả:
年均 nián jūn ㄋㄧㄢˊ ㄐㄩㄣ • 粘菌 nián jūn ㄋㄧㄢˊ ㄐㄩㄣ • 黏菌 nián jūn ㄋㄧㄢˊ ㄐㄩㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
annual average (rate)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
slime mold (Myxomycetes)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
slime mold (Myxomycetes)
Bình luận 0